Nguyên nhân sổ mũi nghẹt mũi: Hiểu đúng để phòng ngừa hiệu quả

Sổ mũi và nghẹt mũi là những triệu chứng đường hô hấp trên thường gặp ở mọi lứa tuổi. Tuy không quá nguy hiểm nếu diễn ra trong thời gian ngắn, nhưng nếu kéo dài hoặc tái phát liên tục, tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống và sức khỏe tổng thể. Vậy nguyên nhân sổ mũi nghẹt mũi là gì?

1. Vì sao bị sổ mũi và nghẹt mũi? Cơ chế gây tắc nghẽn mũi

Sổ mũinghẹt mũi là hai triệu chứng rất phổ biến, thường đi kèm với nhau và cùng bắt nguồn từ một cơ chế chung: tình trạng viêm niêm mạc mũi. Niêm mạc mũi là lớp màng ẩm lót bên trong khoang mũi, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đường hô hấp.

Khi niêm mạc mũi bị tác động bởi các yếu tố gây hại như virus, vi khuẩn, dị nguyên (các chất gây dị ứng như phấn hoa, bụi nhà, lông thú) hoặc thậm chí là không khí quá khô, hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ lập tức phản ứng.

1.1 Sổ mũi – phản xạ bảo vệ tự nhiên

Khi mũi bị kích ứng, tuyến nhầy sẽ sản sinh ra dịch trong hoặc đục tùy vào tác nhân gây bệnh. Dịch mũi giúp cuốn trôi vi khuẩn, virus hoặc chất lạ ra khỏi mũi. Tuy nhiên, nếu lượng dịch tiết ra quá nhiều sẽ gây khó chịu, chảy nước mũi liên tục và gây nghẹt mũi kèm theo.

1.2 Nghẹt mũi – hậu quả của phù nề niêm mạc

Trong quá trình viêm, mao mạch vùng mũi giãn nở, các mô bị sưng lên và chiếm diện tích khoang mũi. Điều này cản trở lưu thông khí, khiến người bệnh phải thở bằng miệng – dễ gây khô họng, khàn tiếng và thậm chí mất ngủ.

Tình trạng viêm niêm mạc mũi khiến tăng tiết dịch và phù nề, dẫn tới nghẹt mũi kéo dài.Tình trạng viêm niêm mạc mũi khiến tăng tiết dịch và phù nề, dẫn tới nghẹt mũi kéo dài.

1.3 Khi nào nghẹt mũi trở nên nguy hiểm?

Thông thường, nghẹt mũi sẽ tự hết sau vài ngày nếu do cảm lạnh hoặc thay đổi thời tiết. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài hơn 10 ngày, đặc biệt kèm theo sốt, đau đầu hoặc chảy dịch mũi màu xanh vàng thì có thể là dấu hiệu của:

  • Viêm xoang cấp tính hoặc mãn tính
  • Viêm mũi dị ứng kéo dài không được kiểm soát
  • Nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn
  • Polyp mũi – một dạng khối u lành tính gây tắc nghẽn

Ở trẻ em, nghẹt mũi kéo dài còn có thể ảnh hưởng đến phát âm, ngủ kém, ăn uống kém và nguy cơ viêm tai giữa rất cao.

2. Nguyên nhân sổ mũi nghẹt mũi thường gặp ở trẻ em

Trẻ em là đối tượng rất dễ bị sổ mũi và nghẹt mũi, đặc biệt trong mùa lạnh hoặc khi đến trường, do hệ miễn dịch còn non yếu và khoang mũi nhỏ.

2.1 Cảm lạnh, cảm cúm

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây sổ mũi nghẹt mũi ở trẻ. Trẻ có thể bị nhiễm virus khi tiếp xúc với người bệnh, môi trường lạnh hoặc thay đổi thời tiết đột ngột. Dấu hiệu kèm theo có thể là hắt hơi, ho, sốt nhẹ, mệt mỏi.

2.2 Dị ứng thời tiết, bụi mịn

Trẻ bị viêm mũi dị ứng sẽ có phản ứng sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt và nghẹt mũi liên tục, đặc biệt khi tiếp xúc với phấn hoa, lông vật nuôi, bụi nhà.

2.3 Dùng sữa công thức không phù hợp

Một số trẻ có cơ địa dị ứng với đạm sữa bò cũng có thể xuất hiện triệu chứng mũi liên quan như chảy nước mũi dai dẳng và tắc mũi từng đợt.

2.4 Trào ngược dạ dày

Trẻ bị trào ngược thực quản có thể xuất hiện ho, nôn trớ và dịch mũi do kích ứng niêm mạc hầu họng.

2.5 Do vệ sinh mũi chưa đúng cách

Nhiều cha mẹ có thói quen dùng tăm bông, ngoáy mũi, hoặc lạm dụng hút mũi khiến niêm mạc mũi trẻ tổn thương. Điều này khiến mũi càng dễ kích ứng, tiết nhiều dịch hơn và dễ viêm nặng.

2.6 Ảnh hưởng từ thời tiết, ô nhiễm học đường

Ở trường, trẻ dễ hít phải bụi phấn, khí lạnh từ điều hòa hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa phòng và sân trường. Ngoài ra, môi trường đông đúc, nhiều vi khuẩn trong lớp học cũng khiến trẻ dễ lây bệnh nhau – một nguyên nhân lớn khiến tình trạng sổ mũi và nghẹt mũi kéo dài.

Cảm lạnh, cảm cúm nguyên nhân phổ biến nhất gây sổ mũi nghẹt mũi ở trẻCảm lạnh, cảm cúm nguyên nhân phổ biến nhất gây sổ mũi nghẹt mũi ở trẻ

3. Các yếu tố môi trường làm trầm trọng tình trạng sổ mũi nghẹt mũi

Môi trường sống đóng vai trò không nhỏ trong việc gây ra hoặc làm nặng thêm các triệu chứng mũi.

3.1 Không khí khô và lạnh

Vào mùa đông hoặc sử dụng điều hòa nhiều, không khí trở nên khô làm mũi bị kích ứng, khô rát và tiết nhiều dịch để tự bảo vệ, dẫn tới sổ mũi – nghẹt mũi kéo dài.

3.2 Ô nhiễm không khí, bụi mịn

Việc tiếp xúc lâu dài với khói bụi, khí thải từ xe cộ hoặc nhà máy làm tổn thương lớp niêm mạc mũi. Đây là nguyên nhân phổ biến gây viêm mũi mạn tính ở người lớn.

3.3 Nấm mốc, chất tẩy rửa, nước hoa

Các chất bay hơi, mùi hương nhân tạo hoặc nấm mốc trong nhà (thường thấy trong nhà vệ sinh, máy lạnh không vệ sinh) là tác nhân kích thích đường mũi dễ bị viêm.

3.4 Máy lạnh không vệ sinh định kỳ

Việc không vệ sinh máy lạnh sẽ tạo môi trường lý tưởng cho nấm mốc, vi khuẩn sinh sôi. Khi bật máy, các tác nhân này được thổi ra không khí và xâm nhập đường hô hấp, dẫn tới viêm mũi, viêm xoang hoặc dị ứng hô hấp.

3.5 Môi trường sống kín, ít ánh sáng tự nhiên

Những ngôi nhà kín, ít ánh nắng hoặc lưu thông không khí kém thường là ổ chứa vi khuẩn và nấm mốc, đặc biệt nếu nền nhà luôn ẩm. Người sống trong môi trường này rất dễ mắc các bệnh mạn tính về hô hấp, đặc biệt là trẻ nhỏ và người cao tuổi.

Môi trường kín, nhiều bụi, lưu thông không khí kém sẽ dễ mắc bệnh về đường hô hấpMôi trường kín, nhiều bụi, lưu thông không khí kém sẽ dễ mắc bệnh về đường hô hấp

4. Làm sao phân biệt sổ mũi nghẹt mũi thông thường và bệnh lý nguy hiểm?

Phân biệt giữa tình trạng nhẹ và dấu hiệu bệnh lý là rất quan trọng để can thiệp kịp thời, tránh biến chứng.

4.1 Dấu hiệu bình thường, có thể tự khỏi

  • Dịch mũi trong, loãng
  • Nghẹt mũi nhẹ, không kéo dài quá 7 ngày
  • Trẻ vẫn ăn ngủ tốt, không sốt cao
  • Không có biểu hiện khó thở, co rút ngực 

4.2 Dấu hiệu cảnh báo cần khám ngay

  • Dịch mũi màu xanh, vàng, mùi hôi
  • Nghẹt mũi hoàn toàn, thở bằng miệng
  • Trẻ bú kém, quấy khóc, nôn trớ
  • Có biểu hiện sốt > 38.5°C, đau tai, ho nhiều
  • Tình trạng kéo dài trên 10 ngày không thuyên giảm
    dịch mũi trong (không nguy hiểm) và dịch đặc xanh (dấu hiệu bệnh lý như viêm xoang, bội nhiễm).Hình ảnh so sánh dịch mũi trong (không nguy hiểm) và dịch đặc xanh (dấu hiệu bệnh lý như viêm xoang, bội nhiễm).

5. Cách phòng và xử lý sổ mũi nghẹt mũi tại nhà

5.1 Vệ sinh mũi đúng cách

  • Nhỏ mũi bằng nước muối sinh lý 0.9% mỗi ngày
  • Hút mũi nhẹ nhàng cho trẻ sơ sinh, không lạm dụng
  • Rửa tay sạch trước và sau khi tiếp xúc vùng mũi 

5.2 Giữ ấm cơ thể

  • Đặc biệt vùng mũi, cổ, gan bàn chân khi trời lạnh
  • Tránh để trẻ đột ngột chuyển môi trường nhiệt độ

5.3 Tăng cường đề kháng

  • Bổ sung vitamin C, kẽm, lợi khuẩn từ sữa chua, men vi sinh
  • Cho trẻ vận động ngoài trời, tắm nắng buổi sáng 

5.4 Khi nào cần đi khám?

  • Trẻ sốt cao, mệt lả, bỏ ăn uống
  • Nghẹt mũi hoàn toàn, thở khò khè
  • Không cải thiện sau 7–10 ngày điều trị tại nhà

5.5 Lưu ý khi dùng thuốc xịt mũi

Một số người có thói quen dùng thuốc xịt mũi co mạch (như oxymetazoline, naphazoline) để giảm nhanh nghẹt mũi. Tuy nhiên, nếu sử dụng kéo dài quá 5–7 ngày có thể gây hiện tượng “lệ thuộc thuốc”, khiến niêm mạc mũi co thắt liên tục, mũi khô rát và sổ mũi nhiều hơn sau khi ngừng thuốc.

Do đó, nên ưu tiên các biện pháp tự nhiên như rửa mũi bằng nước muối, xông hơi hoặc dùng sản phẩm hỗ trợ có chiết xuất tự nhiên (như tinh dầu khuynh diệp, bạc hà, gừng…) dưới hướng dẫn của chuyên gia.

Sổ mũi và nghẹt mũi tuy là triệu chứng phổ biến, nhưng nếu diễn ra kéo dài hoặc lặp đi lặp lại có thể gây ra nhiều phiền toái và tiềm ẩn nguy cơ bệnh lý. Việc nắm rõ nguyên nhân sổ mũi nghẹt mũi giúp bạn xử lý đúng cách, chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe đường hô hấp cho cả gia đình. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trở nặng – bởi can thiệp kịp thời là chìa khóa để tránh biến chứng nguy hiểm và phục hồi nhanh chóng.